Có 2 kết quả:

挡住 dǎng zhù ㄉㄤˇ ㄓㄨˋ擋住 dǎng zhù ㄉㄤˇ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to obstruct

Từ điển Trung-Anh

to obstruct